Kem chống nắng bí đao Cocoon là sản phẩm chống nắng dành cho da mặt đến từ thương hiệu mỹ phẩm Cocoon Việt Nam. Sản phẩm có thành phần chiết xuất bí đao và các thành phần chống oxy hoá kết hợp với công thức đột phá cùng các màng lọc thế hệ mới, mang lại khả năng bảo vệ phổ rộng chống lại bức xạ UVA và UVB gây lão hoá và tổn thương tế bào da.
Kem chống nắng bí đao Cocoon là sản phẩm chống nắng dành cho da mặt đến từ thương hiệu mỹ phẩm Cocoon Việt Nam. Sản phẩm có thành phần chiết xuất bí đao và các thành phần chống oxy hoá kết hợp với công thức đột phá cùng các màng lọc thế hệ mới, mang lại khả năng bảo vệ phổ rộng chống lại bức xạ UVA và UVB gây lão hoá và tổn thương tế bào da.
Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản (MHLW) quản lý mỹ phẩm theo Luật Dược phẩm (PAL). Các sản phẩm làm đẹp được phân loại là mỹ phẩm hoặc “quasi-drugs” (thuốc có tác dụng nhẹ) theo luật. Các sản phẩm kem chống nắng được coi là "Mỹ phẩm chuyên dụng". Hiệp hội Công nghiệp Mỹ phẩm Nhật Bản (JCIA) đã ban hành các ấn phẩm về nhãn hiệu UVB-UVA, thử nghiệm và bảo vệ tia UV nói chung. Việc phân loại kem chống nắng là mỹ phẩm giúp đơn giản hóa quy trình vì hầu hết các yêu cầu đều gắn liền với tiêu chí tự quản lý của JCIA.
Tại Nhật Bản, công thức kem chống nắng, thành phần, tỷ lệ sử dụng và chức năng phải được phê duyệt, cùng với các thử nghiệm về độ ổn định và giấy chứng nhận nêu rõ “không sử dụng chất có nguồn gốc từ động vật”. Nhà sản xuất muốn bán hoặc nhập khẩu mỹ phẩm phải có giấy phép. Mỗi cơ sở có kế hoạch sản xuất mỹ phẩm cũng phải có giấy phép.
PAL yêu cầu nhãn bằng tiếng Nhật để đảm bảo sử dụng, xử lý, chất lượng và trách nhiệm đúng cách. Nhãn mỹ phẩm phải bao gồm loại sản phẩm, nhãn hiệu, tên và địa chỉ của nhà phân phối chính, nội dung (trọng lượng hoặc dung tích), quốc gia xuất xứ, số hoặc mã sản xuất, danh sách thành phần, ngày hết hạn, thông tin liên hệ và các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng hoặc bảo quản.
Đối với khả năng chống tia UVB, nếu SPF đo được nhỏ hơn 2, sản phẩm không được coi là có tác dụng chống nắng.
Nếu SPF nằm trong khoảng từ 2 đến 50, nhãn sẽ hiển thị số thực tế dưới dạng số thập phân được làm tròn.
Nếu SPF đo được > 50,0 và CI95% thấp hơn <51,0 thì được dán nhãn là SPF 50, nếu không thì được dán nhãn là SPF 50+.
Sử dụng hệ thống dán nhãn UVA của Trung Quốc.
SPF và PFA phải được thử nghiệm bằng các quy trình ISO
Cấm các tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm về hiệu quả. Các tuyên bố như "ngăn ngừa nếp nhăn" không được phép, tuy nhiên, "ngăn ngừa rãnh/ nếp nhăn nhỏ do da khô" có thể được phép nếu có căn cứ chứng minh.
Hướng dẫn Quy Định về kem chống nắng của Úc (ARGS) được Cục Quản lý Sản phẩm Trị liệu (TGA) ban hành nhằm giúp hiểu rõ hơn về quy định kem chống nắng ở Úc.
Tại Úc, kem chống nắng được phân loại thành kem trị liệu và mỹ phẩm cũng như sơ cấp (chính) và phụ cấp (phụ). Chương trình đánh giá và thông báo hóa chất công nghiệp quốc gia (NICNAS) quản lý kem chống nắng mỹ phẩm, trong khi TGA quản lý kem chống nắng trị liệu. Kem chống nắng mỹ phẩm chứa thành phần có đặc tính chống nắng, nhưng chức năng chính của nó không phải là chống nắng hoặc chứa chất trị liệu.
Kem chống nắng chính là các sản phẩm trị liệu được sử dụng chủ yếu để bảo vệ chống lại bức xạ UV (ví dụ, các sản phẩm dùng khi đi biển). Kem chống nắng phụ chủ yếu là các sản phẩm mỹ phẩm không có chức năng chống nắng chính (ví dụ, các mỹ phẩm như chăm sóc da, màu da hoặc môi). Các phân loại thông thường "thấp", "trung bình", "cao" và "rất cao" áp dụng cho nhãn kem chống nắng phụ có SPF dưới 15 (nhưng đối với dòng trang điểm, có thể lên đến 50+); tuy nhiên, loại thấp bao gồm phạm vi SPF rộng hơn (4, 6, 8, 10).
Kem chống nắng trị liệu bao gồm kem chống nắng chính có SPF 4 trở lên; kem chống nắng phụ không bao gồm những loại được quy định là mỹ phẩm, kem chống nắng chính hoặc phụ có SPF 4 trở lên có chất đuổi côn trùng. Kem chống nắng trị liệu phải tuân theo hướng dẫn của GMP. Chúng phải được dán nhãn có ghi ngày "hết hạn" hoặc "sử dụng trước". Ngày này phải được chứng minh bằng dữ liệu thực nghiệm.
Nano titanium dioxide và kẽm oxit thường được sử dụng trong kem chống nắng của Úc, trong khi nhãn kem chống nắng trị liệu không bắt buộc phải tiết lộ kích thước hạt của các thành phần.
Vương quốc Anh và Liên minh châu Âu đều xem kem chống nắng là sản phẩm chăm sóc cá nhân. Quy định về mỹ phẩm của Liên minh châu Âu ((EC) số 1223/2009) quản lý ngành mỹ phẩm trên toàn khối, trong khi ở Vương quốc Anh, mỹ phẩm được quản lý theo Phụ lục 34 của Văn bản quy định về an toàn và đo lường sản phẩm. Cả hai có cùng ý tưởng nền tảng và về mặt khái niệm khá giống nhau.
Năm 2006, EU đã ban hành Khuyến nghị (2006/647/EC) về hiệu quả của kem chống nắng và các tuyên bố về khả năng chống nắng cơ bản. Mặc dù Chỉ thị về mỹ phẩm và một số phương pháp thử nghiệm đã được đề cập trong Khuyến nghị để xác thực các tuyên bố về SPF và UVA đã được thay thế, các nguyên tắc cốt lõi của Khuyến nghị vẫn tiếp tục được tuân theo như một tiêu chuẩn công nghiệp tại Vương quốc Anh và EU.
Kem chống nắng phải có hiệu quả chống lại cả tia cực tím A (UVA) và tia cực tím B (UVB).
Kem chống nắng phải được dán nhãn rõ ràng về Chỉ số chống nắng (SPF) và mô tả mức độ bảo vệ (thấp, trung bình, cao hoặc rất cao) trên cùng một nhãn.
Tiêu chuẩn hiệu quả tối thiểu bao gồm khả năng chống tia UVC đạt SPF 6, khả năng chống tia UVA đạt một phần ba SPF và bước sóng giới hạn là 370nm.
Nhãn sẽ chỉ rõ mức độ bảo vệ khỏi tia UVA mà kem chống nắng cung cấp. Các chữ cái "UVA" trong vòng tròn đóng vai trò là biểu tượng bảo vệ khỏi tia UVA trên bao bì ở Anh và khắp Châu Âu. Biểu tượng UVA biểu thị rằng kem chống nắng cung cấp một lượng bảo vệ UVA tối thiểu ít nhất một phần ba SPF.
Không được có bất kỳ khiếu nại nào (dưới dạng văn bản, tên, nhãn hiệu, hình ảnh, hình tượng hoặc biểu tượng khác) rằng sản phẩm có những chất lượng hoặc chức năng mà chúng không có.
Không được tuyên bố ngụ ý rằng sản phẩm không cần phải thoa lại (chẳng hạn như "bảo vệ cả ngày"). Điều này không có nghĩa là các sản phẩm lâu trôi bị cấm. Tuy nhiên, nhãn của kem chống nắng lâu trôi phải bao gồm lượng sử dụng ban đầu, thời điểm thoa lại (ví dụ sau khi đổ mồ hôi nhiều, bơi lội hoặc lau khô) và tần suất thoa lại.
Kem chống nắng phải có nhãn ghi rõ những nguy cơ gây hại tiềm ẩn và hướng dẫn sử dụng an toàn đúng cách.
Cần áp dụng các quy trình kiểm nghiệm chuẩn hóa để đánh giá khả năng bảo vệ và phân hủy quang học. Nên ưu tiên các phương pháp trong ống nghiệm (in vitro methods) hơn các phương pháp trên cơ thể sống (in vivo methods), vì chúng gây ra các vấn đề về đạo đức.
Khả năng bảo vệ UVB phải được thử nghiệm in vivo để xác định SPF (ví dụ: ISO 24444:2010). Đối với khả năng bảo vệ khỏi UVA, có hai phương pháp thử nghiệm được công nhận: in vivo (ví dụ: ISO 2332:2011) và in vitro (ví dụ: ISO 24443:2012).
Khả năng chống thấm nước cũng phải được thử nghiệm để xác định khả năng chống nước. Khả năng chống nước của kem chống nắng có thể được đánh giá bằng nhiều phương pháp (như Hướng dẫn đánh giá khả năng chống nước của sản phẩm chống nắng của Cosmetics Europe, 2005).
Ủy ban Châu Âu đã ban hành Quy định (EU) 2022/1176 vào ngày 7 tháng 7 năm 2022, trong đó đặt ra những hạn chế mới đối với Benzophenone-3 và Octocrylene. Bản sửa đổi này bao gồm giảm nồng độ cho phép của benzophenone-3 trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm kem dưỡng thể, bình xịt khí đẩy và bình xịt bơm, từ 6% xuống 2,2%. Octocrylene sẽ bị giới hạn ở mức 9% trong bình xịt khí đẩy và 10% trong các loại mỹ phẩm khác.
Bắt đầu từ ngày 28 tháng 1 năm 2023, chỉ những mỹ phẩm đáp ứng các yêu cầu mới mới được bán tại EU. Tuy nhiên, các nhà sản xuất có thời hạn đến ngày 28 tháng 7 năm 2023 vẫn được truyền thông các kem chống nắng đã được tung ra thị trường EU theo các quy định trước đó (tức là trước ngày 28 tháng 1 năm 2023). Điều này giúp các thương hiệu có đủ thời gian để điều chỉnh theo các tiêu chuẩn mới và hủy bỏ các sản phẩm không đáp ứng.
Kể từ khi Vương quốc Anh rời khỏi EU, các Ủy ban giám sát của EU đã xem xét nhiều biện pháp sửa đổi Quy định 1223/2009 của EU về mỹ phẩm. Sau các quy trình xem xét và phê duyệt phù hợp, quy định này đã được thông qua tại Vương quốc Anh.